🌟 기(가) 차다

1. 너무 놀라거나 어이가 없어 말이 안 나오다.

1. SỮNG NGƯỜI, SỬNG SỐT: Không nói nên lời vì quá ngạc nhiên hoặc lặng đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도둑질을 하고도 잘못한 것이 없다고 하다니 기가 찰 노릇이다.
    It is ridiculous to say that you did nothing wrong after stealing.
  • Google translate 하도 말도 안 되는 소리를 하니 기가 차서 그 사람과 더 이상 대화하고 싶지 않네요.
    I'm so dumbfounded that i don't want to talk to him anymore.
  • Google translate 내가 먼저 고른 물건인데 자신의 것이라고 하니 기가 차지 않니?
    Isn't it ridiculous to say that it's my first choice, and it's yours?
    Google translate 그러게 말이야.
    I know.

기(가) 차다: One's spirit is full,あきれる。開いた口が塞がらない,La vigueur est bloquée,llenarse de energía, llenarse de vigor, llenarse de vitalidad,مصاب بدهشة أو مذعور,хэлэх үггүй болох, хэлэх үг олдохгүй байх,sững người, sửng sốt,(ป.ต.)กำลังภายในอัดแน่น ; ตะลึงจนพูดไม่ออก,,онеметь; потерять дар речи,无言以对;无可奈何,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28)