🌟 기(가) 차다
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • So sánh văn hóa (78) • Mua sắm (99) • Chính trị (149) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Xem phim (105) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sức khỏe (155) • Diễn tả vị trí (70) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tính cách (365) • Cảm ơn (8) • Gọi món (132) • Lịch sử (92) • Tình yêu và hôn nhân (28)